Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhóm máu
[nhóm máu]
|
(y học) blood type; blood group
There are four essential blood types: O, A, B and AB
What's your blood group?/What blood group are you? - Group AB
Từ điển Việt - Việt
nhóm máu
|
danh từ
số người có thể truyền máu cho nhau mà hồng cầu không ngưng kết
loài người có bốn nhóm máu cơ bản